请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuồng máy
释义
xuồng máy
机帆船 <装有发动机的帆船。>
摩托船; 电船; 汽艇; 快艇 <用内燃机发动的小型船舶, 速度高, 机动性大, 有的用做交通工具, 有的用于体育竞赛。>
汽船 <用蒸汽机发动的船, 多指小型的。>
随便看
khắc nổi
khắc phục
khắc phục hậu quả
khắc phục khó khăn
khắc phục đủ loại khó khăn
khắc sâu
khắc sâu trong lòng
khắc sơn
khắc theo nét vẽ
khắc thuyền tìm gươm
khắc thư
khắc tinh
khắc tạc
khắc đá
khắc địch chế thắng
khắc độ
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:17:54