请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay cuồng
释义
quay cuồng
翻滚; 翻腾 <上下滚动。>
chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
桩桩往事在脑子里翻滚。
nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 乱转。
随便看
ước mong quá cao
ước muốn
ước muốn xằng bậy
ước mơ
ước nguyền
ước nguyện
ước nguyện ban đầu
ước pháp
ước pháp tam chương
ước phân
ước phỏng
ước quy
ước số
ước số chung
ước số chung lớn nhất
ước thúc
ước thệ
ước tính
ước vọng
ước đoán
ước định
ước định mà thành
ước độ
ướm
ướm hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:40