请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quay cuồng
释义 quay cuồng
 翻滚; 翻腾 <上下滚动。>
 chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
 桩桩往事在脑子里翻滚。
 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 乱转。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:40