请输入您要查询的越南语单词:
单词
qua đường
释义
qua đường
过路 <途中经过某个地方。>
tôi chỉ là người qua đường, hoàn toàn không biết tình hình ở đây.
我是个过路的人, 对这儿的情况不了解。
随便看
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
làm theo cái cũ
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
làm theo y chang
làm theo ý mình
làm theo điều mình cho là đúng
làm thinh
làm thiệt hại
làm thoáng
làm thoả mãn
làm thuê
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:06:12