请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoại tử
释义
hoại tử
坏疽 <坏死的一种, 机体的大块组织坏死后, 受腐败菌的作用变成黄绿色或黑色。>
坏死 <机体的局部组织或细胞死亡。坏死后原有的功能丧失。形成坏死的原因很多, 如局部血液循环断绝, 强酸、强碱等化学药品对局部组织的破坏。>
褥疮 <由于局部组织长期受压迫。血液循环发生障碍而引起的皮肤和肌肉等组织的坏死和溃烂。长期卧床不能自己移动的病人, 骶部和髋部都容易发生褥疮。>
随便看
lơ lớ
lơ lửng
lơm chơm
giáo chức
giáo cụ
giáo dài
giáo dân
giáo dưỡng
giáo dụ
giáo dục
giáo dục bắt buộc
giáo dục cao đẳng
giáo dục cơ sở
giáo dục cảm hoá
giáo dục hiện thực
giáo dục hàm thụ
giáo dục lao động
giáo dục mầm non
giáo dục nghiệp dư
giáo dục phổ cập
giáo dục sơ cấp
giáo dục tiểu học
giáo dục trung cấp
giáo dục trung học
giáo dục trẻ em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:19:35