请输入您要查询的越南语单词:
单词
dù rằng
释义
dù rằng
尽管; 虽然 <连词, 表示姑且承认某种事实, 下文往往有'但是、然而'等表示转折的连词跟它呼应, 反接上文。>
任凭 <无论; 不管。>
纵 <纵然。>
纵使 <即使。>
随便看
phòng tuần bổ
phòng tân hôn
phòng tập thể thao
phòng tắm
phòng tối
phòng và chữa bệnh trùng hút máu
phòng văn
phòng vẽ tranh
phòng vệ
phòng vệ sinh
phòng xa
phòng xác
phòng xép
phòng xếp
phòng ăn
phòng ăn trong khách sạn
phòng đóng băng
phòng đơn
phòng đảng
phòng đẻ
phòng đọc sách
phòng đối diện
phòng độc
phòng động đất
phòng đợi tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:18:21