请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạ sĩ
释义
hoạ sĩ
画工 <以绘画为职业的人。>
画家; 画师 <擅长绘画的人。>
画匠 <绘画的工匠。旧时也指缺乏艺术性的画家。>
画人 <即画家。>
画士 <即画家、画匠。>
随便看
Vĩnh Phú
Vĩnh Phúc
vĩnh quyết
vĩnh sinh
vĩnh thế
vĩnh tuy
vĩnh tồn
vĩnh viễn
vĩnh viễn mất đi
Vĩnh Yên
vĩ nhân
vĩnh đại
vĩ quan
vĩ thanh
vĩ thư
vĩ tuyến
vĩ tuyến nam
vĩ tài
vĩ tích
Vĩ Xuyên
vĩ đại
vĩ đạo
vĩ độ
vĩ độ Bắc
vĩ độ nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:43