请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựng đứng
释义
dựng đứng
立睖 <竖起。>
峭 <山势又高又陡。>
谡谡 <形容挺拔。>
cây thông cao dựng đứng.
谡谡长松。
削壁 <直立的山崖, 仿佛削过的一样。>
vách núi cao dựng đứng
悬崖削壁。 指; 挺立; 鹄立; 陡立 <直立。>
tóc dựng đứng
发指。
孤拔 <形容山势挺立凸出。>
随便看
cảnh xa xỉ
cảnh xuân
cảnh xuân tươi đẹp
cả nhà
cả nhà cả ổ
cảnh đoàn tụ
cảnh đoàn viên
cảnh đêm
cảnh đói khát
cảnh đói khổ
cảnh đẹp
cảnh đẹp hư ảo
cảnh đẹp trong tranh
cảnh địa
cảnh đời
cản ngự
cản tay
cản tay cản chân
cản trở
cản vệ
cả năm
cản điện
cản đường
cả nể
cảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 23:38:05