请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao học
释义
cao học
高等教育。
博学。
随便看
lường trước được
lường tính
lường đảo
lưỡi
lưỡi bén hơn gươm
lưỡi búa
lưỡi băng
lưỡi con
lưỡi cuốc
lưỡi cày
lưỡi câu
lưỡi cưa
lưỡi dao
lưỡi dao cạo
lưỡi dao phay
lưỡi dao sắc bén
lưỡi dao tiện
lưỡi dài
lưỡi gà
lưỡi hái
lưỡi liềm
lưỡi lê
lưỡi phay
lưỡi rìu
lưỡi rắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:52:52