请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao không với tới thấp không bằng lòng
释义
cao không với tới thấp không bằng lòng
高不成, 低不就 <高而合意的, 做不了或得不到; 做得了、能得到的, 又认为低而不合意, 不肯做或不肯要(多用于选择工作或选择配偶)。>
随便看
khách xa
khách điếm
khách đông
khách đến rất đông
khách đến thăm
khác hẳn
khác họ
khác khác
khác loài
khác lạ
khác nghề như cách núi
khác ngành
khác người
khác nhau
khác nhau một trời một vực
khác nhau rõ ràng
khác nhau rõ rệt
khác nhau xa
khác nào
khác phái
khác thường
khác thể
Khác-tum
khác tính
rái chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:04:27