请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cao không với tới thấp không bằng lòng
释义 cao không với tới thấp không bằng lòng
 高不成, 低不就 <高而合意的, 做不了或得不到; 做得了、能得到的, 又认为低而不合意, 不肯做或不肯要(多用于选择工作或选择配偶)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:04:27