请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao không với tới thấp không bằng lòng
释义
cao không với tới thấp không bằng lòng
高不成, 低不就 <高而合意的, 做不了或得不到; 做得了、能得到的, 又认为低而不合意, 不肯做或不肯要(多用于选择工作或选择配偶)。>
随便看
thành phần dinh dưỡng
thành phần tri thức
thành phần xen kẽ
thành phẩm
thành phật
thành phố
thành phố Hồ Chí Minh
thành phố khác
thành phố lớn
thành phố núi
thành phố trực thuộc
thành phố trực thuộc trung ương
thành phố Vinh
thành phục
thành phủ
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:17:10