请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể rắn
释义
thể rắn
刚体 <物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变, 即形状和大小始终不变的物体。>
固体 <有一定体积和一定形状, 质地比较坚硬的物体。在常温下, 钢、铁、岩石、木材、玻璃等都是固体。>
随便看
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:16:16