请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗi oán hận trong lòng
释义
nỗi oán hận trong lòng
幽愤 <郁结在心里的怨愤。>
幽怨 <隐藏在内心的怨恨(多指女子的与爱情有关的)。>
随便看
giờ quốc tế
giờ rãnh
giờ rỗi
giờ rỗi rãi
giờ Sửu
giờ Thân
giờ Thìn
giờ Tuất
giờ Tý
giờ tầm
giờ tụng kinh
giờ tụng niệm
giờ Tỵ
giờ ăn cơm
giờ đây
giờ địa phương
giờ đồng hồ
giở
giở chứng
giở cờ
giở dạ
giở gió
giở giọng
giở giời
giở lối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:22