请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗi khổ chất chứa
释义
nỗi khổ chất chứa
苦水 <比喻心中藏的痛苦。>
trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu
在控诉大会上倒苦水。
随便看
rách tơi
rách tươm
rách việc
rác rưởi
khu nhà ở
khu nhị tỳ
khu phố
khu phố Tàu
khu rừng
khu trưởng
khu trắng
khu trồng cây cảnh
khu trục
khu trừ
khu trực thuộc
khu tự do
khu tự trị
khu tự trị Thái Mèo
khu uỷ
khu vực
khu vực biển
khu vực bầu cử
khu vực Bắc bộ
khu vực công cộng
khu vực cúng tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:23:33