请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗi khổ
释义
nỗi khổ
疾苦 <(人民生活中的)困苦。>
quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
关心群众的疾苦。
苦头 <苦痛; 磨难; 不幸。>
nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua.
什么苦头我都尝 过了。
苦处; 苦况 <所受的痛苦。>
随便看
đồ đi mưa
đồ điếm
đồ điện
đồ điện gia dụng
đồ đá
đồ đáng tởm
đồ đáp lễ
đồ đê tiện
đồ đúc
đồ đĩ
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
đồ đại lãn
đồ đất
đồ đần
đồ đần độn
đồ đậy
đồ để dành
đồ đểu
đồ đểu cáng
đồ đệ
đồ đồng
đồ đồng nát
đồ đồng phục
đồ đồng tráng men
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:12:31