请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịch
释义
thịch
扑腾 <象声词, 形容重物落地的声音。>
咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。>
随便看
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
kíp miệng chầy chân
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
kít
kí tên
Kông-pút
ký
ký bản cung khai
ký chính thức
ký chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:08:52