请输入您要查询的越南语单词:
单词
săng
释义
săng
棺椁; 棺木 <棺和椁, 泛指棺材。>
柩 <装着尸体的棺材。>
木材的一种。
随便看
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
Mường Tè
mượn
mượn cớ
mượn cớ che đậy
mượn cớ ốm
mượn danh nghĩa
mượn danh người khác
mượn dao giết người
mượn dùng
mượn gió bẻ măng
mượn gió giăng buồm
mượng tượng
mượn hoa dâng Phật
mượn lược thầy tu
mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan
mượn oai hùm
mượn rượu làm càn
mượn tay
mượn tay người khác
mượn thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:30