请输入您要查询的越南语单词:
单词
phường hội
释义
phường hội
行帮 <同一行业的人为了维护自己的利益而结成的小团体。>
行会 <旧时城市中同行业的手工业者或商人的联合组织。每一个行会都有自己的行规。>
基尔特 <中古欧洲商人或手工业者的同业团体, 和中国封建社会的行会相似。英guild。>
随便看
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
đánh phấn
đánh phục kích
đánh quyền
đánh quạt lại
đánh roi
đánh răng
đánh rơi
đánh rải mành mành
đánh rắm
đánh rắn dập đầu
đánh rắn giập đầu
đánh rớt
đánh sau lưng
đánh sáp lá cà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:42