请输入您要查询的越南语单词:
单词
phường hội
释义
phường hội
行帮 <同一行业的人为了维护自己的利益而结成的小团体。>
行会 <旧时城市中同行业的手工业者或商人的联合组织。每一个行会都有自己的行规。>
基尔特 <中古欧洲商人或手工业者的同业团体, 和中国封建社会的行会相似。英guild。>
随便看
cùng lớp
cùng lứa
cùng mình
cùng một
cùng một bè lũ
cùng một dây
cùng một giuộc
cùng một lũ
cùng một màu
cùng một nhịp thở
cùng mời
cùng nghĩa với
cùng nghề
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:29:41