请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt tiền
释义
phạt tiền
罚金 <司法机关强制罪犯缴纳一定数额的钱, 是一种刑事处罚, 常作为附加刑使用。>
罚款 <行政机关强制违法者缴纳一定数量的钱, 是一种行政处罚。>
随便看
hàn răng
hàn sĩ
hàn the
hàn thiếc
hàn thử
hàn thử biểu
hàn thực
hàn tinh
hàn vi
hàn xá
hàn xì
hàn âm
hàn ôn
hàn điện
hàn đè
hàn đê
hàn đúc
hàn đới
Hà Nội
hào
hào ao
hào cường
hào cạn
hào cử
hào dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 3:48:18