请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao răng
释义
cao răng
牙垢; 牙花 <牙齿表面黑褐色或黄色的污垢, 由唾液中的无机盐和胶性物质结合而成。>
随便看
mặt phẳng chéo
mặt phẳng nghiêng
mặt phẳng nằm ngang
mặt phẳng thẳng đứng
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
mặt phẳng vuông góc
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ
mặt phố
mặt quan trọng
mặt quen quen
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:49