请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản ứng thuận nghịch
释义
phản ứng thuận nghịch
可逆反应 <在一定条件下, 既可向生成物 方向进行, 同时也可向反应物方向进行的化学反应。在化学方程式中常用⇌来表示。>
随便看
ấm áp
ấm áp dễ chịu
ấm đun nước
ấm đất
ấm đồng
ấm ấm
ấm ớ
ấm ứ
ấm ức
ấn
ấn bản
ấn chuông
ấn chương
ấn cảo
ấn hành
ấn loát
ấn loát phẩm
ấn ngọc
ấn phím
ấn phù
ấn phẩm
ấn phẩm in lại mẫu
ấn quán
ấn triện
ấn tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:10:28