请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn hoa
释义
phấn hoa
花粉 <花药里的粉粒, 多是黄色的, 也有青色或黑色的。每个粉粒里都有一个生殖细胞。>
随便看
tuỷ răng
tuỷ sống
tuỷ xương
tuỷ đỏ
ty
ty bỉ
ty chức
ty giải
ty hào
ty khuất
ty lậu
ty thuộc
ty tiện
ty trúc
ty trưởng
tà
tà giác
tà giáo
tà huy
tài
tài ba
tài bàn
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:35:37