请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất uỷ trị
释义
đất uỷ trị
托管地 <由联合国委托一个或几个会员国在联合国监督下管理的地区。>
随便看
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
yêu say đắm
yêu sách
yêu sâu sắc
yêu tha thiết
yêu thuật
yêu thích và ngưỡng mộ
yêu thương
yêu thầm
yêu thầm nhớ trộm
yêu thắm thiết
yêu tà
yêu vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:58