请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất uỷ trị
释义
đất uỷ trị
托管地 <由联合国委托一个或几个会员国在联合国监督下管理的地区。>
随便看
tại đó
tạ khách
tạ khước
tạ lăn
tạ lễ
tạ lỗi
tạm
tạm bàn
tạm bổ
tạm bợ
tạm chi
tạm chấp nhận
tạm dụng
tạm dừng
tạm giữ
tạm giữ chức
tạm giữ được
tạm gác lại
tạm gác sang một bên
tạm hoãn
tạm hài lòng
tạm lưu lại
tạm lấp chỗ trống
tạm nghỉ học
tạm ngưng họp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:17:09