请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn rôm
释义
phấn rôm
痱子粉 <用滑石粉、氧化锌、水杨酸、硫磺、薄荷脑等加香料制成的一种药粉, 可用来防治痱子。>
爽身粉; 扑粉 <用滑石粉, 碳酸镁、氧化锌、硼酸、薄荷脑等加香料制成的一种粉末, 扑在身上可以吸收汗液, 防止生痱子, 产生清爽的感觉。>
随便看
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
việc làm xấu xa
việc làm điên rồ
việc làng
việc lành sinh ra dữ
việc lạ
việc lễ nghĩa
việc lớn
việc lớn quốc gia
việc lớn đã thành
việc ma chay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:28