请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phấn đấu
释义 phấn đấu
 斗争 <努力奋斗。>
 phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
 为建设美好的未来而斗争。
 奋斗 <为了达到一定目的而努力干。>
 gian khổ phấn đấu
 艰苦奋斗。
 phấn đấu thực hiện lý tưởng vĩ đại.
 为实现伟大理想而奋斗。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:18:31