请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn đấu
释义
phấn đấu
斗争 <努力奋斗。>
phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
为建设美好的未来而斗争。
奋斗 <为了达到一定目的而努力干。>
gian khổ phấn đấu
艰苦奋斗。
phấn đấu thực hiện lý tưởng vĩ đại.
为实现伟大理想而奋斗。
随便看
chập cheng
chập choạng
chập choạng tối
chập chùng
chập chồng
chập chờn
chập chững
chập mạch
chập tối
chật
chật bó
chật chưỡng
chật chội
chật căng
chật cứng
chật hẹp
chật hẹp nhỏ bé
chật lèn
chật như nêm
chật như nêm cối
chật ních
chật nứt
chật rạp
chật vật
chậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:24:57