请输入您要查询的越南语单词:
单词
phất
释义
phất
暴发 <突然发财得势。>
nhà mới phất; kẻ mới phất
暴发户 (比喻突然发财致富或得势的人或人家)。
掸 <用掸子或别的东西轻轻地抽或扫, 去掉灰尘等。>
发 <因得到大量财物而兴旺。>
nhà giàu mới phất; người mới giàu có.
暴发户。
肥 <指由不正当的收入而富裕。>
挥; 摇 <挥舞。>
好转 <向好的方面转变。>
随便看
bám đít
bán
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
bán cao da chó
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:25