请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỏi lại
释义
hỏi lại
反问 <反过来对提问的人发问。>
tôi đợi anh ấy nói hết mọi vấn đề rồi hỏi lại một câu, 'anh nói mấy chuyện này nên giải quyết thế
nào'? 我等他把所有的问题都提完了, 反问他一句, '你说这些问题该怎么解决呢?'
随便看
sống chung
sống chết mặc bây
sống còn
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
sống gửi thác về
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
sống lá
sống lâu
sống lâu muôn tuổi
sống lưng áo
không đội mũ
không đội trời chung
không động chạm nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:58:02