请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỏi lại
释义
hỏi lại
反问 <反过来对提问的人发问。>
tôi đợi anh ấy nói hết mọi vấn đề rồi hỏi lại một câu, 'anh nói mấy chuyện này nên giải quyết thế
nào'? 我等他把所有的问题都提完了, 反问他一句, '你说这些问题该怎么解决呢?'
随便看
công việc nhà nước
công việc nhẹ
công việc nặng nhọc
công việc phay
công việc quan trọng
công việc quản gia
công việc song song
công việc thí điểm
công việc thư kí
công việc thực nghiệm
công việc vặt
công việc về hội hoạ
hợp tính hợp nết
hợp tư
hợp tấu
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:28:33