请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỏi han
释义
hỏi han
管 <过问。>
寒暄 <见面时谈天气冷暖之类的应酬话。>
书
叩 <询问; 打听。>
讯; 讯问 <有不知道或不明白的事情或道理请人解答。>
问长问短 <仔细地问(多表示关心)。>
问津 <探询渡口, 比喻探问价格或情况(多用于否定句)。>
随便看
không đều
không để bụng
không để lại dấu vết
không để lại vết tích
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:58:21