请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên nhiên ưu đãi
释义
thiên nhiên ưu đãi
得天独厚 <独具特殊优越的条件, 也指所处的环境特别好。>
随便看
mệt rã rời
mệt óc kiệt sức
mệt đuối
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mị
mịch
Mịch La
mịch mịch
mị dân
mịn
mịn màng
mịn mặt
mịn nhẵn
mịt
mịt mù
mịt mùng
mịt mù tăm tối
mịt mờ
mọc
mọc cánh thành tiên
mọc hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:33:26