请输入您要查询的越南语单词:
单词
hục hặc với nhau
释义
hục hặc với nhau
勾心斗角 ; 钩心斗角。<原指宫室结构精巧工致, 后来比较各用心机, 互相排挤。'钩'也作勾。>
随便看
dăn deo
dăn dúm
dăng
dăng dăng
dĩ
dĩa
dĩa bay
dĩa bàn
dĩa hát
dĩa đệm
dĩ chí
dĩnh dị
Dĩnh Hà
dĩ nhiên
dĩnh ngộ
dĩnh đạt
dĩ vãng
dĩ địch chế địch
dũ
dũa
dũa ba cạnh
dũa bán nguyệt
dũa bạch kim
dũa bằng
dũa bẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:17:28