请输入您要查询的越南语单词:
单词
hục hặc
释义
hục hặc
别扭 <意见不相投。>
hục hặc
闹别扭
hai người từ trước vốn hục hà hục hặc thế, nói với nhau không được một câu
两个人素来有些别别扭扭的, 说不到一块儿。
随便看
sẹo gỗ
sẹo lồi
sẹo đậu mùa
sẻ
sẻn
sẻ áo nhường cơm
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
sếu sáo
sếu trắng
sề
sền sệt
sệ
sệ nệ
sệp
sệt sệt
sệu sạo
sỉ
sỉa
sỉa chân
sỉ diện
sỉ mạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:12:43