请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên phú
释义
thiên phú
秉赋 <天赋, 人的各方面的素质。>
赋性 <天性。>
thông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.
赋性聪颖。 天禀; 天分 <天资。>
trí thông minh trời cho; thông minh bẩm sinh; trí thông minh thiên phú; vốn sẵn thông minh.
天禀聪颖。
cơ mưu thiên phú
天赋机谋。
天赋; 天授 <自然赋予; 生来就具备。>
随便看
cái cặp bản
cái cỏ cái rơm
cái cối
cái cối xay
cái cống
cái cổ
cái cớ
cái cự
cái diềm cửa
cái doa
cái dàm
cái dù
cái dùi
cái gai trong thịt
cái ghẻ
cái già
cái giá
cái giác
cái gióng
cái giùi lỗ
cái giũa
cái giũa bẹt
cái giản
cái giần
cái giỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:08:53