请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên phú
释义
thiên phú
秉赋 <天赋, 人的各方面的素质。>
赋性 <天性。>
thông minh thiên phú; bẩm sinh khôn ngoan.
赋性聪颖。 天禀; 天分 <天资。>
trí thông minh trời cho; thông minh bẩm sinh; trí thông minh thiên phú; vốn sẵn thông minh.
天禀聪颖。
cơ mưu thiên phú
天赋机谋。
天赋; 天授 <自然赋予; 生来就具备。>
随便看
chủ nghĩa thế giới
chủ nghĩa thực chứng
chủ nghĩa thực dân
chủ nghĩa thực dân mới
chủ nghĩa thực dụng
chủ nghĩa thực nghiệm
chủ nghĩa thực tại mới
chủ nghĩa trung phái
chủ nghĩa trọng nông
chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa trực quan
chủ nghĩa tín ngưỡng
chủ nghĩa tăng lữ
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
chủ nghĩa tư bản quan liêu
chủ nghĩa tương đối
chủ nghĩa tượng trưng
chủ nghĩa tả thực
chủ nghĩa tập thể
chủ nghĩa tịch tịnh
chủ nghĩa tự do
chủ nghĩa tự nhiên
chủ nghĩa vô chính phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:12