请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền đứng ngoài pháp luật
释义
quyền đứng ngoài pháp luật
治外法权 <国家间彼此授予对方外交官员的特权, 包括人身、住所的不可侵犯, 不受当地司法、行政的管辖, 免除捐税和服役等。出国访问的国家元首和政府首脑, 一般也都享有治外法权。>
随便看
cảnh sát
cảnh sát chìm
cảnh sát gác cổng
cảnh sát nhân dân
cảnh sát toà án
cảnh sát đường sắt
cảnh sát đứng gác
cảnh sơn thuỷ
cảnh sắc
cảnh sắc mùa thu
cảnh sắc tráng lệ
cảnh sắc tươi đẹp
cảnh tan hoang
cảnh thiên nhiên
cảnh thiên nhiên tươi đẹp
cảnh thu
Cảnh Thái
cảnh thái bình giả tạo
cảnh thái lam
cảnh thế
cảnh tiêu điều
cảnh trong mơ
cảnh trong nhà
cảnh trong phòng
cảnh trong tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:12