请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền đứng ngoài pháp luật
释义
quyền đứng ngoài pháp luật
治外法权 <国家间彼此授予对方外交官员的特权, 包括人身、住所的不可侵犯, 不受当地司法、行政的管辖, 免除捐税和服役等。出国访问的国家元首和政府首脑, 一般也都享有治外法权。>
随便看
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:26:17