请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền được bầu
释义
quyền được bầu
被选举权 <公民依法当选为国家权力机关代表或被选担任一定职务的权利。>
随便看
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
đá đạp loạn xạ
đá đạp lung tung
đá đẹp
đá đổ đống
đâm
đâm bông
đâm bị thóc, chọc bị gạo
đâm bổ
đâm chán
đâm chém
đâm chọt
đâm chồi
đâm cá
đâm hông
đâm khùng
đâm lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:32:59