请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên văn học vô tuyến
释义
thiên văn học vô tuyến
射电天文学 <用无线电技术来观测和研究天体无线电辐射的科学。>
随便看
nhơ nhuốc
nhơ nhỡ
nhơn nhơn
nhơ đời
như
như bay
như bình thường
như băng tan
như bướm sóng đôi
như bạn cũ
như cha mẹ chết
như chim liền cánh
như chân với tay
như chơi
như cá gặp nước
như có như không
như cũ
như cọp thêm cánh
như giội nước sôi vào tuyết
như gấm như hoa
như huynh
như hình với bóng
như hùm thêm vây
như hệt
như keo như sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:37:10