请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình đồ
释义
hình đồ
复制品<通过碳纸印相法制出的图像。>
随便看
kiểu nịnh hót
kiểu phát hoa
kiểu riêng
kiểu sâu bò
kiểu sợi
kiểu thường dùng
kiểu to
kiểu Trung Quốc
kiểu tây
kiểu tóc
kiểu xưa
kiểu áo Tôn Trung Sơn
kiễng
kiễng chân
kiệm
kiệm lời
kiệm ước
kiện chống lại
kiện cáo
kiện hàng
kiện khang
kiện lên cấp trên
kiện lập
kiện mỹ
kiện nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:51