请输入您要查询的越南语单词:
单词
dắt khách
释义
dắt khách
拉皮条 <撮合男女发生不正当的关系。>
随便看
đạo quân ô hợp
đạo sĩ
đạo sĩ tu tại gia
đạo sư
đạo Thiên Chúa
đạo thần
đạo thờ Thần lửa
đạo Tin Lành
đạo trung dung
đạo trường
đạo trời
đạo tà
đạo Tát Mãn
đạo tâm
đạo tình
đạo tạng
đạo tặc
đạo viện
đạo văn
đạo Ít- xlam
đạo ít-xlam
đạo đạn
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:23:20