请输入您要查询的越南语单词:
单词
dắt tay nhau
释义
dắt tay nhau
联袂 < 手拉着手, 比喻一同(来、去等)。>
dắt tay nhau đến.
联袂而至。
随便看
đập bê-tông
đập bê-tông cốt sắt
đập bóng
đập bể
đập bỏ
đập chia ô
đập chắn nước
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:11:44