请输入您要查询的越南语单词:
单词
dậy
释义
dậy
作; 起; 起床 <由坐卧爬伏而站立或由躺而坐。>
起来。
随便看
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:24:48