请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt bắp
释义
thịt bắp
肌肉; 肌 <人体和动物体的一种组织, 由许多肌纤维集合组成, 上面有神经纤维, 在神经冲动的影响下收缩, 引起器官的运动。可分为横纹肌、平滑肌和心肌三种。也叫筋肉。>
腱子 <人身上或牛羊等小腿上肌肉发达的部分。>
随便看
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
ra tay
ra tay trợ giúp
ra tay tương trợ
ra thai
ra thao trường
ra tháng
ra thông báo
ra toà
ra trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:27