请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm liều
释义
làm liều
胡来 <不按规程, 任意乱做。>
胡闹 <行动没有道理; 无理取闹。>
蛮干 <不顾客观规律或实际情况去硬干。>
盲干 <不顾主客观条件或目的不明确地去干。>
冯 <暴虎冯河:比喻有勇无谋, 冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)。>
妄为 <胡作非为。>
恣睢 <任意胡为。>
恣意 <任意; 任性。>
瞎闹 < 没有来由或没有效果地做; 胡闹。>
随便看
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:50