请输入您要查询的越南语单词:
单词
phủ đầy bụi
释义
phủ đầy bụi
尘封 <搁置已久, 被尘土盖满。>
随便看
hoa phấn
hoa phụng tiên
hoa păng-xê
hoa quan
hoa quả
hoa quả khô
hoa quả sáp
hoa quả tươi
hoa quế
hoa quỳ
hoa quỳnh
hoa râm
hoa rụng
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:41:20