请输入您要查询的越南语单词:
单词
Phủ Điền
释义
Phủ Điền
莆 <指福建莆田县。>
随便看
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
ghét nghe
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
ghê rợn
ghê sợ
ghê thật
ghê tởm
ghì
ghìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:34