请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm lăn
释义
làm lăn
滚 <使滚动; 使在滚动中沾上(东西)。>
làm lăn quả cầu tuyết.
滚雪球。
随便看
tầng phôi
tầng quặng
tầng than
tầng thượng
tầng thấp
tầng thấp nhất
tầng thứ
tầng trên cùng
tầng trải
tầng trệt
tầng trời thấp
tầng tĩnh khí
tầng tầng lớp lớp
tầng ô-zôn
tầng đất
tầng đất bùn
tầng đất cái
tầng đối lưu
tần ngần
tần phiền
tần suất
tần suất thấp
tần số
tần số biến điệu
tần số cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:17:33