请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệu kế
释义
diệu kế
良策 <高明的计策; 好的办法。>
巧计 <巧妙的计策。>
随便看
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
quy lại
quy mô
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:50:49