请输入您要查询的越南语单词:
单词
giập vỡ
释义
giập vỡ
残破 <残缺破损。>
随便看
hoàng thất
hoàng thể
hoàng thống
hoàng thổ
hoàng tinh
hoàng triều
hoàng trùng
hoàng trừ
hoàng tuyền
hoàng tôn
hoàng tộc
hoàng tử
hoàng tửu
hoàng xà
hoàng y sứ giả
hoàng yến
hoàng ân
hoàng điểu
hoàng đãn
hoàng đạo
hoàng đạo 12 cung
hoàng đảm
hoàng đế
hoàng đồng
hoàng đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:51:24