请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu được
释义
chịu được
吃得住 <承受得住; 能支持。>
禁得起 <承受得住(多用于人)。>
thanh niên phải chịu được thử thách trong hoàn cảnh gian khổ.
青年人要禁得起艰苦环境的考验。 禁得住 <承受得住(用于人或物)。>
经受 <承受; 禁受。>
堪 <能忍受。>
随便看
ảo tưởng tan vỡ
ảo tưởng viển vông
ảo tượng
ảo vọng
ảo đăng
ảo ảnh
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:18