释义 |
chịu đựng | | | | | | 熬磨 <痛苦的度过(时间)。> | | | 搁得住 <禁受得住。> | | | 禁受; 挨; 受; 忍受; 承受; 搁; 禁; 接受; 经; 经受; 扛; 克服; 容受; 消受; 熬<把痛苦、困难、不幸的遭遇等勉强承受下来。> | | | chịu đựng thử thách. | | 禁受考验。 | | | dù công việc khó nhọc đến đâu tôi cũng phải cố chịu đựng | | 这活再苦我也得扛着。 | | | điều kiện sống ở đây không tốt lắm, xin các vị hãy chịu đựng một tí. | | 这儿的生活条件不太好, 请诸位克服一下。 | | | không còn cách nào chịu đựng nỗi. | | 无法忍受。 | | | 耐 <受得住; 禁得起。> |
|