请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chịu đựng
释义 chịu đựng
 熬磨 <痛苦的度过(时间)。>
 搁得住 <禁受得住。>
 禁受; 挨; 受; 忍受; 承受; 搁; 禁; 接受; 经; 经受; 扛; 克服; 容受; 消受; 熬<把痛苦、困难、不幸的遭遇等勉强承受下来。>
 chịu đựng thử thách.
 禁受考验。
 dù công việc khó nhọc đến đâu tôi cũng phải cố chịu đựng
 这活再苦我也得扛着。
 điều kiện sống ở đây không tốt lắm, xin các vị hãy chịu đựng một tí.
 这儿的生活条件不太好, 请诸位克服一下。
 không còn cách nào chịu đựng nỗi.
 无法忍受。
 耐 <受得住; 禁得起。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:13