请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm ra tiền
释义
làm ra tiền
生财 <指增加财富。>
biết cách làm ra tiền.
生财有道。
随便看
sách in khắc
sách khắc bản
sách luận
sách luật
sách làm chuẩn mực
sách lược
sách lược sai lầm
sách lậu
sách lịch
sách lịch sử
sách mới
sách mới xuất bản
sách nhiễu
sách phong
sách Phúc Âm
sách quan
sách quý
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:29:22