请输入您要查询的越南语单词:
单词
vọng gác
释义
vọng gác
岗卡 <为收税或警备而设置的检查站或岗哨。>
岗哨 <站岗放哨的处所。>
岗亭 <为军警站岗而设置的亭子。>
堠 <古代瞭望敌方情况的土堡。>
随便看
bốc đồng
bố cảnh
bố cục
bố cục độc đáo
bố dượng
bố ghẻ
bố già
bối
bối cảnh
bối diệp kinh
bối lặc
bối mẫu
bối mẫu Tứ Xuyên
bối rối
bối rối lo lắng
bối thự
bố kinh
bố láo
bố lếu
bố mày
bố mẹ
bố mẹ chồng
bố mẹ mất cả
bốn
bốn biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 8:21:56