请输入您要查询的越南语单词:
单词
vọng gác
释义
vọng gác
岗卡 <为收税或警备而设置的检查站或岗哨。>
岗哨 <站岗放哨的处所。>
岗亭 <为军警站岗而设置的亭子。>
堠 <古代瞭望敌方情况的土堡。>
随便看
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:46:40