请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn phiền
释义
buồn phiền
哀愁; 悲凄; 发愁 <悲哀忧愁。>
书
怆然 <悲伤的样子。>
anh đừng buồn phiền nữa, chuyện tiền bạc tôi sẽ tìm cách giải quyết sau.
你先别发愁, 资金问题我来想办法解决。 奚幸; 幽忧; 傒倖; 忧闷; 烦心; 烦恼; 烦扰; 感伤。
không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
不必为区区小事而烦恼。
随便看
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
tình yêu cuồng nhiệt
tình yêu nam nữ
tình yêu nhân loại
tình yêu trai gái
tình yêu tuổi hoàng hôn
tình yêu và hôn nhân
tình yêu vụng trộm
tình yêu xế bóng
tình ái
tình ý
tình ý cao thượng
tình điệu
tình đầu ý hợp
tình địch
tình đời
tì nữ
tì thiếp
tì tì
tì tướng
tì vết
tía lia
tía ngắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:38:05