请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn phiền
释义
buồn phiền
哀愁; 悲凄; 发愁 <悲哀忧愁。>
书
怆然 <悲伤的样子。>
anh đừng buồn phiền nữa, chuyện tiền bạc tôi sẽ tìm cách giải quyết sau.
你先别发愁, 资金问题我来想办法解决。 奚幸; 幽忧; 傒倖; 忧闷; 烦心; 烦恼; 烦扰; 感伤。
không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
不必为区区小事而烦恼。
随便看
miền nam
miền ngược
miền núi
miền rừng
miền trung du
miền Tây Châu Phi
miền xuôi
miền đồi núi
miễn
miễn bàn
miễn cho
miễn chấp
miễn chức
miễn cước
miễn cưỡng
miễn cưỡng chống đỡ
miễn cưỡng cười
miễn cưỡng phụ hoạ
miễn dịch
miễn dịch bẩm sinh
miễn dịch nhân tạo
miễn dịch thụ động
miễn dịch tự nhiên
miễn hình phạt
miễn là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:55:16