请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn phiền
释义
buồn phiền
哀愁; 悲凄; 发愁 <悲哀忧愁。>
书
怆然 <悲伤的样子。>
anh đừng buồn phiền nữa, chuyện tiền bạc tôi sẽ tìm cách giải quyết sau.
你先别发愁, 资金问题我来想办法解决。 奚幸; 幽忧; 傒倖; 忧闷; 烦心; 烦恼; 烦扰; 感伤。
không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
不必为区区小事而烦恼。
随便看
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
cầu chì hình góc
cầu chìm
cầu chì thu lôi
cầu chì thu lôi chân không
cầu chì thu lôi hai dây
cầu chính
cầu chúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:24:41