请输入您要查询的越南语单词:
单词
vọng lâu
释义
vọng lâu
角楼 <城角上供了望和防守用的楼。>
谯; 谯楼 <城门上的了望楼。>
望楼 <了望用的楼。>
书
城阙 <城门两边的望楼。>
随便看
phân bua
phân bày
phân bì
phân bón
phân bón gián tiếp
phân bón hoa
phân bón hoá học
phân bón hạt
phân bón hữu cơ
phân bón lót
phân bón thúc
phân bón tác dụng chậm
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
phân chia
phân chia khu vực
phân chia tang vật
phân chia thời kỳ
phân chuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:20:47